Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trentaine


[trentaine]
danh từ giống cái
ba chục; độ ba chục
Une trentaine de personnes
độ ba chục người
tuổi ba mươi
Elle a passé la trentaine
chị ấy đã quá tuổi ba mươi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.