tressaillir
 | [tressaillir] |  | nội động từ | | |  | rùng mình, run rẩy | | |  | Elle tressaillit au léger bruit | | | nghe một tiếng động nhẹ, chị ấy rùng mình | | |  | rung rinh, rung chuyển | | |  | Les feuilles tressaillaient | | | lá cây rung rinh | | |  | La vieille maison tressaillit | | | ngôi nhà cổ lỗ rung chuyển |
|
|