Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tresser


[tresser]
ngoại động từ
bện, tết
Tresser des fils
tết sợi
Tresser des cheveux
tết tóc
Tresser un câble
bện một sợi dây cáp
tresser des couronnes à quelqu'un
ca ngợi ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.