Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trestle




trestle
['trestl]
Cách viết khác:
tressel
['trestl]
danh từ
bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..)
trụ (cầu) (như) trestle-work
giá đỡ
giàn khung
giàn giáo


/'tresl/

danh từ
mễ (để kê ván, kê phản)
trụ (cầu) ((cũng) trestle-work)

Related search result for "trestle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.