|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triangle
 | [triangle] |  | danh từ giống đực | | |  | tam giác | | |  | Les trois sommets d'un triangle | | | ba đỉnh của tam giác | | |  | Triangle équilatéral | | | (toán học) tam giác đều | | |  | Triangle acutangle | | | tam giác nhọn | | |  | Triangle autopolaire | | | tam giác tự đối cực | | |  | Triangle de conductances | | | tam giác điện dẫn | | |  | Triangle des couleurs | | | tam giác màu | | |  | Triangle curviligne | | | tam giác cong | | |  | Triangle d'erreur des relèvements | | | tam giác sai số (lấy) phương vị | | |  | Triangle isocèle | | | tam giác cân | | |  | Triangle obliquangle | | | tam giác góc xiên | | |  | Triangle rectangle | | | tam giác vuông | | |  | Triangle rectiligne | | | tam giác thẳng | | |  | Triangle de résistance | | | tam giác điện kháng | | |  | Triangle scalène | | | tam giác thường | | |  | Triangle sphérique | | | tam giác cầu | | |  | Triangle de virage | | | tam giác quay (tàu hoả) | | |  | Triangle des vitesses | | | tam giác vận tốc | | |  | Triangle de raccordement | | | đầu nối tam giác (tàu hoả) | | |  | Triangle occipital | | | (giải phẫu) tam giác chẩm | | |  | (âm nhạc) thanh kẻng ba góc | | |  | (hàng hải) cờ tam giác | | |  | en triangle | | |  | (có) hình tam giác |
|
|
|
|