Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trias


[trias]
danh từ giống đực
(địa lý; địa chất) kỷ triat; hệ triat


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.