Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triathlon


[triathlon]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) cuộc đua ba môn (chạy, nhảy, ném lao)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.