Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribasique


[tribasique]
tính từ
(hoá học) (có) ba chức bazơ
acide tribasique
(từ cũ; nghĩa cũ) triaxit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.