Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribu


[tribu]
danh từ giống cái
bộ lạc
Tribu nomade
bộ lạc du cư
(sinh vật học; sinh lý học) tộc
(mỉa mai; nghĩa xấu) đoàn, lũ; bầu đoàn thê tử
Il est venu avec toute sa tribu
anh ấy đến mang theo cả bầu đoàn thê tử
đồng âm tribut


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.