tribunal
 | [tribunal] |  | danh từ giống đực | | |  | toà án, tòa | | |  | Tribunal militaire | | | toà án quân sự | | |  | Tribunal civil | | | toà dân sự | | |  | Session d'un tribunal | | | phiên toà | | |  | Tribunal correctionnel | | | toà tiểu hình | | |  | Tribunal de la conscience | | | (nghĩa bóng) toà án lương tâm | | |  | Saisir un tribunal d'une affaire | | | đưa một vụ việc ra toà |
|
|