Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribunal


[tribunal]
danh từ giống đực
toà án, tòa
Tribunal militaire
toà án quân sự
Tribunal civil
toà dân sự
Session d'un tribunal
phiên toà
Tribunal correctionnel
toà tiểu hình
Tribunal de la conscience
(nghĩa bóng) toà án lương tâm
Saisir un tribunal d'une affaire
đưa một vụ việc ra toà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.