 | [tribune] |
 | danh từ giống cái |
| |  | diễn đàn |
| |  | Orateur qui monte à la tribune |
| | diễn giả lên diễn đàn |
| |  | đài ngồi (dành riêng cho một số người trong nhà thờ, trong một phòng họp) |
| |  | Tribune du corps diplomatique |
| | đài ngồi của đoàn ngoại giao |
| |  | (thể dục thể thao) khán đài |
| |  | mục, diễn đàn (trên báo, trên đài phát thanh, trên đài truyền hình) |
| |  | Organiser une tribune sur un sujet d'actualité |
| | tổ chức một mục diễn đàn về một vấn đề thời sự |