 | [tribut] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (văn học) phần đóng góp, phần cống hiến |
| |  | Le sacrifice est un tribut qu'on doit à la patrie |
| | sự hy sinh là một cống hiến đối với Tổ quốc |
| |  | (sử học) vật cống, của cống |
| |  | Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel |
| | nước thắng đòi của cống hằng năm |
| |  | (sử học) thuế cống nạp (cổ La Mã) |
| |  | payer (le) tribut à la nature |
| |  | xem nature |
 | đồng âm Tribu. |