Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribut


[tribut]
danh từ giống đực
(văn học) phần đóng góp, phần cống hiến
Le sacrifice est un tribut qu'on doit à la patrie
sự hy sinh là một cống hiến đối với Tổ quốc
(sử học) vật cống, của cống
Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel
nước thắng đòi của cống hằng năm
(sử học) thuế cống nạp (cổ La Mã)
payer (le) tribut à la nature
xem nature
đồng âm Tribu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.