Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trice




trice
[trais]
danh từ
một chút, khoảnh khắc
in a trice
trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần
ngoại động từ
(hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào


/trais/

danh từ
in a trice trong nháy mắt

ngoại động từ
(hàng hải) ( up) kéo lên (buồm); cột vào

Related search result for "trice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.