Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triceps




triceps
['traiseps]
danh từ, số nhiều triceps, tricepces
['traisepsi:z]
(giải phẫu) cơ ba đầu, cơ tam đầu (bắp thịt to ở đằng sau cánh tay trên)


/'traiseps/

danh từ
(giải phẫu) cơ ba đầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.