Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trichord




trichord
[traikɔ:d]
tính từ
(âm nhạc) có ba dây (đàn)
danh từ
(âm nhạc) đàn ba dây


/traikɔ:d/

tính từ
(âm nhạc) có ba dây (đàn)

danh từ
(âm nhạc) đàn ba dây

Related search result for "trichord"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.