Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trickery




trickery
['trikəri]
danh từ
sự lừa đảo; sự bịp bợm, ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt


/'trikəri/

danh từ
ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trickery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.