tricky
tricky | ['triki] | | tính từ | | | đòi hỏi phải khéo léo; đòi hỏi phải tinh tế (công việc..) | | | a tricky situation/problem | | một tính thế/vấn đề tế nhị | | | quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn | | | a tricky old sharper | | thằng cha cáo già |
/'triki/
tính từ xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới a tricky old sharper thằng cha cáo già phức tạp, rắc rối (công việc...) a tricky problem in mathematics một bài toán rắc rối
|
|