Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tricorne




tricorne
['traikɔ:n]
danh từ
mũ ba sừng (như) tricorn


/'traikɔ:n/

tính từ
có ba sừng

danh từ (tricorne) /'traikɔ:n/
mũ ba sừng

Related search result for "tricorne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.