tricoter
 | [tricoter] |  | ngoại động từ | | |  | đan, dệt kim | | |  | Tricoter des chaussettes | | | dệt bít tất | | |  | tricoter les côtes à quelqu'un | | |  | (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận |  | nội động từ (thông tục) | | |  | đan, dệt kim | | |  | Apprendre à tricoter | | | học đan | | |  | Machine à tricoter | | | máy dệt kim | | |  | chạy trốn, ba chân bốn cẳng | | |  | đạp xe đạp | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) khiêu vũ |
|
|