Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trifler




trifler
['traiflə]
danh từ
người hay đùa giỡn, người hay xem thường mọi việc


/'traiflə/

danh từ
người hay coi thường mọi việc, người hay bông đùa

Related search result for "trifler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.