Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trigger





trigger
['trigə]
danh từ
cò súng
to pull the trigger
bóp cò
nút bấm (máy ảnh...)
to be quick on the trigger
bóp cò nhanh
hành động nhanh; hiểu nhanh
động từ
làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình
the smoke triggered off the alarm
đám khói gây ra cuộc báo động



(máy tính) trigơ

/'trigə/

danh từ
cò súng
to pull the trigger bóp cò
nút bấm (máy ảnh...) !to be quick on the trigger
bóp cò nhanh
hành động nhanh; hiểu nhanh

ngoại động từ
((thường) off) gây ra, gây nên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trigger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.