Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trigger-guard




trigger-guard
['trigə'gɑ:d]
danh từ
vòng cản (không cho đụng cò súng)


/'trigəgɑ:d/

danh từ
vòng cản (không cho đụng cò súng)

Related search result for "trigger-guard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.