Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trigonometry




trigonometry
[,trigə'nɔmətri]
danh từ
(viết tắt) trig lượng giác học



lượng giác học
plane t. lượng giác phẳng
spherical t. lượng giác cầu

/,trigə'nɔmitri/

danh từ
lượng giác học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.