Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trijumeau


[trijumeau]
tính từ
(Nerf trijumeau) (giải phẫu) dây thần kinh sinh ba
danh từ giống đực
(giải phẫu) dây thần kinh sinh ba
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) trẻ sinh ba


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.