|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trilingual
trilingual | [,trai'liηgwəl] | | tính từ | | | bằng ba thứ tiếng; nói ba thứ tiếng; sử dụng ba thứ tiếng | | danh từ | | | người nói được ba thứ tiếng; người sử dụng được ba thứ tiếng |
/'trai'liɳgwəl/
tính từ bằng ba thứ tiếng
|
|
|
|