Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trimer


[trimer]
nội động từ
(thân mật) làm ăn vất vả
Trimer du matin au soir
làm ăn vất vả từ sáng đến tối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.