Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trine




trine
[train]
tính từ
gấp ba lần, bằng ba lần
(thiên văn học) cách nhau 120 độ (hành tinh)


/train/

tính từ
gấp ba, bằng ba lần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.