Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tringle




tringle
['triηgl]
danh từ
thanh sắt để treo màn
thanh chống giật (trên mâm pháo)


/'triɳgl/

danh từ
thanh sắt để treo màn
thanh chống giật (trên mâm pháo)

Related search result for "tringle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.