Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trinquer


[trinquer]
nội động từ
chạm cốc (để chúc mừng)
chạm nhau, đụng nhau
Des bateaux qui trinquaient
những con tàu đụng nhau
(thông tục) đánh chén
(thông tục) bực mình; bị thua thiệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.