Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trio





trio
['tri:ou]
danh từ, số nhiều trios
nhóm ba (người, vật); bộ ba
(âm nhạc) bộ ba, tam ca, tam tấu
(âm nhạc) phần triô


/'tri:ou/

danh từ
(âm nhạc) bộ ba
(âm nhạc) phần triô
bộ ba

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trio"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.