Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trio


[trio]
danh từ giống đực
máy cán ba trục
(âm nhạc) triô; phần triô
Trio pour piano, violon et violoncelle
triô cho đàn pianô, viôlông và viôlôngxen
bộ ba
Trio à cordes
(âm nhạc) bộ ba đàn dây (viôlông, antô và viôlôngxen)
Il font un joli trio !
chúng nó làm thành một bộ ba đẹp ghê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.