|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triomphalement
 | [triomphalement] |  | phó từ | | |  | với tư thế người thắng | | |  | Entrer triomphalement | | | vào với tư thế người thắng | | |  | long trọng | | |  | Accueillir triomphalement | | | đón tiếp long trọng | | |  | (thân mật) oai vệ | | |  | S'avancer triomphalement | | | tiến lên oai vệ |
|
|
|
|