Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triomphateur


[triomphateur]
tính từ
thắng trận, chiến thắng
Général triomphateur
viên tướng chiến thắng
Nation triomphatrice
nước chiến thắng
danh từ giống đực
người thắng lợi
(sử học) viên tướng chiến thắng trở về


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.