Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tripatouillage


[tripatouillage]
danh từ giống đực
(thân mật) sự thêm bớt
Le tripatouillage d'un texte
sự thêm bớt vào một văn bản
sự vầy vò, sự mân mê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.