Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tripodal




tripodal
['traipɔdl]
tính từ
có ba chân (ghế đẩu...)


/'traipɔdl/

tính từ
có ba chân (ghế đẩu...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.