Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tripper




tripper
['tripə]
danh từ
người đi dạo chơi
the beach was packed with day trippers
bờ biển đông nghẹt những người đi dạo chơi ban ngày


/'tripə/

danh từ
người đi chơi
người ngáng, người ngoéo chân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tripper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.