Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tripping




tripping
['tripiη]
tính từ
nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..)
lưu loát
nhả máy
danh từ
bước đi thoăn thoắt
sự nhả máy


/'tripiɳ/

tính từ
nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tripping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.