Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triptych




triptych
['triptik]
danh từ
tranh bộ ba (bộ tranh, bản khắc gồm ba bức treo cạnh nhau; nhất là loại treo bên trên bàn thờ trong nhà thờ)
sách gập ba tấm


/'triptik/

phó từ
hoạ tranh bộ ba
sách gập ba tấm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.