Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tripudiate




tripudiate
[trai'pju:dieit]
động từ
(+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai)


/trai'pju:dleit/

động từ
( upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.