 | [tristement] |
 | phó từ |
| |  | buồn rầu, buồn bã |
| |  | Regarder tristement le ciel |
| | buồn rầu nhìn trời |
| |  | chẳng hay ho gì; cay đắng |
| |  | Tableau tristement peint |
| | bức tranh vẽ tồi |
| |  | Un exploit tristement célèbre |
| | một thành tích nổi tiếng chẳng hay ho gì |
| |  | C'est tristement vrai |
| | cay đắng thay, điều đó đúng sự thật |
 | phản nghĩa Gaiement. Drôlement. |