Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trisyllabe


[trisyllabe]
tính từ
(ngôn ngữ học) (có) ba âm tiết
Mot trisyllabe
từ ba âm tiết
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ ba âm tiết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.