|  triton 
 
 
 
 
  triton |  | ['traitn] |  |  | danh từ |  |  |  | (Triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá |  |  |  | (động vật học) con triton; sa giông |  |  |  | ốc tritôn |  |  |  | (vật lý) triton (nhân nguyên tử triti) | 
 
 
  /'traitn/ 
 
  danh từ 
  (Triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá 
  (động vật học) sa giông 
  ốc triton 
 
 |  |