Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triton


[triton]
danh từ giống đực
(động vật học) ốc tù và
(động vật học) sa giông
(triton) (thần thoại, thần học) thần đuôi cá
(âm nhạc) quãng ba cung
(vật lí học) triton (nhân nguyên tử triti)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.