Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trivalent




trivalent
[trai'veilənt]
tính từ
(hoá học) có hoá trị ba
danh từ
(sinh vật học) thể tam vị (bộ ba thể nhiễm sắc)


/trai'veilənt/

tính từ
(hoá học) có hoá trị ba

Related search result for "trivalent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.