Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trivet




trivet
['trivit]
danh từ
giá ba chân
cái kiềng ba chân
right as a trivet
hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân
khoẻ mạnh
trong tình trạng tốt


/'trivit/

danh từ
giá ba chân
cái kiền (bếp) !right as a trivet
hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân
khoẻ mạnh
trong tình trạng tốt

Related search result for "trivet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.