|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trivial
trivial | ['triviəl] | | tính từ | | | tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng | | | the trivial round | | cuộc sống bình thường hằng ngày | | | trivial loss | | tổn thất không đáng kể | | | a trivial mistake | | một sai lầm không đáng kể | | | không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người) | | | a trivial young man | | một chàng trai tầm thường (chỉ quan tâm đến những chuyện tầm phào) | | | (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông (thường) trái lại với tên khoa học) |
/'triviəl/
tính từ thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng the trivial round cuộc sống bình thường hằng ngày trivial loss tổn thất không đáng kể không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người) (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
|
|
Related search result for "trivial"
|
|