Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triviality




triviality
[,trivi'æləti]
danh từ
tình trạng tầm thường; tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng
chuyện tầm phào; điều vô giá trị, điều tầm thường
waste time in trivialities
mất thì giờ vào những chuyện tầm phào


/,trivi'æliti/

danh từ
tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng
điều vô giá trị, điều tầm thường
to write triviality viết những chuyện tầm thường

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.