Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troat




troat
[trout]
danh từ
tiếng gọi cái (của hươu nai đực)


/trout/

danh từ
tiếng gọi cái (của hươu nai đực)

Related search result for "troat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.