Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trochal




trochal
['troukəl]
tính từ
hình bánh xe, giống như bánh xe
thuộc vành lông bơi


/'troukəl/

tính từ
(động vật học) hình bánh xe

Related search result for "trochal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.