Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trois-quarts


[trois-quarts]
danh từ giống đực
(âm nhạc) viôlông trẻ em
áo khoác ngắn
(thể dục thể thao) trung vệ (bóng bầu dục)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.